| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Cắt hạ phân thuỳ 6 | NGOẠI KHOA | 8477000 | 8477000 | - |
| Cắt hạ phân thuỳ 7 | NGOẠI KHOA | 8477000 | 8477000 | - |
| Cắt gan nhỏ | NGOẠI KHOA | 8477000 | 8477000 | - |
| Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | NGOẠI KHOA | 3063000 | 3063000 | - |
| Lấy bỏ u gan | NGOẠI KHOA | 8477000 | 8477000 | - |
| Cắt lọc nhu mô gan | NGOẠI KHOA | 8477000 | 8477000 | - |
| Dẫn lưu áp xe gan | NGOẠI KHOA | 2945000 | 2945000 | - |
| Dẫn lưu áp xe gan [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2236000 | - | - |
| Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | NGOẠI KHOA | 2945000 | 2945000 | - |
| Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2236000 | - | - |