| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Nhổ răng vĩnh viễn | KHOA NHA | 218000 | 207000 | 220000 |
| Nhổ răng thừa | KHOA NHA | 218000 | 207000 | 220000 |
| Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | KHOA NHA | 105000 | 102000 | 110000 |
| Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | KHOA NHA | 362000 | 342000 | 355000 |
| Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | KHOA NHA | 362000 | 342000 | 355000 |
| Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | KHOA NHA | 362000 | 342000 | 600000 |
| Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | KHOA NHA | 362000 | 342000 | 600000 |
| Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | KHOA NHA | 348000 | 337000 | 350000 |
| Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | KHOA NHA | 166000 | 158000 | 170000 |
| Nhổ chân răng vĩnh viễn | KHOA NHA | 200000 | 190000 | 200000 |