| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phục hồi cổ răng bằng Composite | KHOA NHA | 434000 | 434000 | 1500000 |
| Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Răng Số 1 hoặc 2 hoặc 3) | KHOA NHA | 434000 | 434000 | 1500000 |
| Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng Số 1 hoặc 2 hoặc 3) | KHOA NHA | 589000 | 589000 | 1600000 |
| Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Răng Số 4 hoặc 5 ) | KHOA NHA | 589000 | 589000 | 1600000 |
| Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng Số 4 hoặc 5 ) | KHOA NHA | 949000 | 949000 | 1900000 |
| Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Răng Số 6 hoặc số 7 hàm trên) | KHOA NHA | 949000 | 949000 | 1900000 |
| Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng Số 6 hoặc số 7 hàm trên) | KHOA NHA | 819000 | 819000 | 1900000 |
| Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (Răng Số 6 hàm dưới hoặc số 7 hàm dưới) | KHOA NHA | 819000 | 819000 | 1900000 |
| Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay (Răng Số 6 hàm dưới hoặc số 7 hàm dưới) | KHOA NHA | - | 730000 | 2000000 |
| Điều trị tủy răng số 8 hàm trên | KHOA NHA | - | 600000 | 1900000 |