| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | KHOA NHA | 472000 | 472000 | 1400000 |
| Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | KHOA NHA | - | 226000 | 400000 |
| Nhổ răng số 8 thường | KHOA NHA | - | 362000 | 700000 |
| Nhổ răng số 8 biến chứng khít hàm | KHOA NHA | - | 224000 | 450000 |
| Trám bít hố rãnh | KHOA NHA | - | - | 600000 |
| RĂNG VIỆT NAM | THẨM MỸ NHA KHOA | - | 450.000 / Răng | - |
| RĂNG NHỰA NGOẠI | THẨM MỸ NHA KHOA | - | 550.000 / Răng | - |
| RĂNG COMPOSITE | THẨM MỸ NHA KHOA | - | 700.000 / Răng | - |
| RĂNG SỨ | THẨM MỸ NHA KHOA | - | 1.200.000 / Răng | - |
| RĂNG GIẢ TOÀN HÀM | THẨM MỸ NHA KHOA | - | - | - |