| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | KHOA SẢN | 1428000 | - | - |
| Cắt u thành âm đạo | KHOA SẢN | 2128000 | 2128000 | - |
| Cắt u thành âm đạo [gây tê] | KHOA SẢN | 1577000 | - | - |
| Gây mê khác | KHOA SẢN | 761000 | 761000 | - |
| Lấy dị vật âm đạo | KHOA SẢN | 602000 | 602000 | - |
| Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [S] | KHOA SẢN | 23700 | 23700 | - |
| Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường [Sản] | KHOA SẢN | 15500 | 15500 | 20000 |
| Xét nghiệm tầm soát tổn thương tiền ung thư cổ tử cung (PP Thiprep Pap Test) | KHOA SẢN | - | - | 600000 |
| Quần áo sơ sinh | KHOA SẢN | - | - | 150000 |
| Dụng cụ vệ sinh | KHOA SẢN | - | - | 15000 |