| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung [gây tê] | KHOA SẢN | 4881000 | - | - |
| Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | KHOA SẢN | 5716000 | 5716000 | - |
| Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung [gây tê] | KHOA SẢN | 4881000 | - | - |
| Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | KHOA SẢN | 5121000 | 5121000 | - |
| Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | KHOA SẢN | 4906000 | 4906000 | - |
| Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | KHOA SẢN | 5690000 | 5690000 | - |
| Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu | KHOA SẢN | 5543000 | 5543000 | - |
| Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | KHOA SẢN | 2693000 | 2693000 | - |
| Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] | KHOA SẢN | 1964000 | - | - |
| Cắt polyp cổ tử cung | KHOA SẢN | 1997000 | 1997000 | - |