| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | NGOẠI KHOA | 357000 | 357000 | 400000 |
| Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | NGOẠI KHOA | 357000 | 357000 | 400000 |
| Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | NGOẠI KHOA | 357000 | 357000 | 400000 |
| Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | NGOẠI KHOA | 357000 | 357000 | 400000 |
| Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | NGOẠI KHOA | 357000 | 357000 | 400000 |
| Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | NGOẠI KHOA | 357000 | 357000 | 400000 |
| Phẫu thuật điều trị u dưới móng [gây tê] | NGOẠI KHOA | 803000 | 803000 | 850000 |
| Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt [gây tê] | NGOẠI KHOA | 803000 | 803000 | 850000 |
| Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | NGOẠI KHOA | 271000 | 271000 | 300000 |
| Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng | NGOẠI KHOA | - | 835000 | - |