| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2278000 | - | - |
| Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | NGOẠI KHOA | 2962000 | 2962000 | - |
| Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2422000 | - | - |
| Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực | NGOẠI KHOA | 3432000 | 3432000 | - |
| Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2139000 | - | - |
| Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ | NGOẠI KHOA | 3432000 | 3432000 | - |
| Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2139000 | - | - |
| Cắt sẹo khâu kín | NGOẠI KHOA | 3432000 | 3432000 | - |
| Cắt sẹo khâu kín [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2139000 | - | - |
| Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | NGOẠI KHOA | 3753000 | 3753000 | - |