| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | NGOẠI KHOA | 591000 | 591000 | - |
| Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | NGOẠI KHOA | 193000 | 193000 | - |
| Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | NGOẠI KHOA | 3426000 | 3426000 | - |
| Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | NGOẠI KHOA | 2378000 | 2378000 | - |
| Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | NGOẠI KHOA | 3044000 | 3044000 | - |
| Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | NGOẠI KHOA | 2378000 | 2378000 | - |
| Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | NGOẠI KHOA | 3443000 | 3443000 | - |
| Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | NGOẠI KHOA | 2407000 | 2407000 | - |
| Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | NGOẠI KHOA | 3039000 | 3039000 | - |
| Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | NGOẠI KHOA | 2407000 | 2407000 | - |