TÌM GIÁ DỊCH VỤ

HỖ TRỢ

(028) 54 088 924

Tên chỉ định (Theo phương tương đương) Khoa Giá
BHYT
(Theo NQ118)
Dịch vụ
(Theo NQ118)
Dịch vụ theo
yêu cầu
(Ngoài giờ)
Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép NGOẠI KHOA 591000 591000 -
Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu NGOẠI KHOA 193000 193000 -
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn NGOẠI KHOA 3426000 3426000 -
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn NGOẠI KHOA 2378000 2378000 -
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em NGOẠI KHOA 3044000 3044000 -
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em NGOẠI KHOA 2378000 2378000 -
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn NGOẠI KHOA 3443000 3443000 -
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn NGOẠI KHOA 2407000 2407000 -
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em NGOẠI KHOA 3039000 3039000 -
Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em NGOẠI KHOA 2407000 2407000 -