| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ | NGOẠI KHOA | 4400000 | 4400000 | - |
| Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | NGOẠI KHOA | 4140000 | 4140000 | - |
| Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | NGOẠI KHOA | 2908000 | 2908000 | - |
| Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 1855520 | - | - |
| Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường | NGOẠI KHOA | 2883000 | 2883000 | - |
| Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | NGOẠI KHOA | 258000 | 258000 | 300000 |
| Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < 1/4 bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | NGOẠI KHOA | 414000 | 414000 | 470000 |
| Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < 1/2 bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | NGOẠI KHOA | 654000 | 654000 | 700000 |
| Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | NGOẠI KHOA | 654000 | 654000 | 700000 |
| Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | NGOẠI KHOA | 258000 | 258000 | - |