| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Đo sắc giác | KHOA MẮT | 71300 | 71300 | 90000 |
| Siêu âm bán phần trước | KHOA MẮT | 220000 | 220000 | 220000 |
| Soi góc tiền phòng | KHOA MẮT | 55300 | 55300 | 75000 |
| Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | KHOA MẮT | 2346000 | 2346000 | - |
| Test thử cảm giác giác mạc | KHOA MẮT | 42100 | 42100 | 55000 |
| Sinh thiết tổ chức kết mạc | KHOA MẮT | 150000 | 150000 | 190000 |
| Dây truyền dịch + kim bướm | KHOA MẮT | - | - | 20000 |
| Truyền manitol 250ml | KHOA MẮT | - | - | 55000 |
| Bóc giả mạc | KHOA MẮT | 88400 | 88400 | - |
| Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | KHOA MẮT | 88400 | 88400 | - |