TÌM GIÁ DỊCH VỤ

HỖ TRỢ

(028) 54 088 924

Tên chỉ định (Theo phương tương đương) Khoa Giá
BHYT
(Theo NQ118)
Dịch vụ
(Theo NQ118)
Dịch vụ theo
yêu cầu
(Ngoài giờ)
Thay băng [TB VT CHIỀU DÀI TỪ 30CM ĐẾN < 50 CM (NG)] NGOẠI KHOA 115000 115000 130000
Thay băng [TB VT CHIỀU DÀI < 30 CM NHIỄM TRÙNG (NG)] NGOẠI KHOA 139000 139000 160000
Thay băng [TB VT CHIỀU DÀI TỪ 30CM ĐẾN 50 CM NHIỄM TRÙNG (NG)] NGOẠI KHOA 184000 184000 200000
Thay băng [TB VT CHIỀU DÀI > 50 CM NHIỄM TRÙNG (NG)] NGOẠI KHOA 253000 253000 270000
Thay băng bỏng NGOẠI KHOA - - 50.000-100.000
Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn NGOẠI KHOA 573000 573000 650000
Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn NGOẠI KHOA 428000 428000 490000
Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn NGOẠI KHOA 258000 258000 290000
Thay băng điều trị vết thương mạn tính NGOẠI KHOA 258000 258000 290000
Khí dung thuốc giãn phế quản NGOẠI KHOA 23000 23000 -