| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Thay băng [TB VT CHIỀU DÀI TỪ 30CM ĐẾN < 50 CM (NG)] | NGOẠI KHOA | 115000 | 115000 | 130000 |
| Thay băng [TB VT CHIỀU DÀI < 30 CM NHIỄM TRÙNG (NG)] | NGOẠI KHOA | 139000 | 139000 | 160000 |
| Thay băng [TB VT CHIỀU DÀI TỪ 30CM ĐẾN 50 CM NHIỄM TRÙNG (NG)] | NGOẠI KHOA | 184000 | 184000 | 200000 |
| Thay băng [TB VT CHIỀU DÀI > 50 CM NHIỄM TRÙNG (NG)] | NGOẠI KHOA | 253000 | 253000 | 270000 |
| Thay băng bỏng | NGOẠI KHOA | - | - | 50.000-100.000 |
| Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | NGOẠI KHOA | 573000 | 573000 | 650000 |
| Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | NGOẠI KHOA | 428000 | 428000 | 490000 |
| Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | NGOẠI KHOA | 258000 | 258000 | 290000 |
| Thay băng điều trị vết thương mạn tính | NGOẠI KHOA | 258000 | 258000 | 290000 |
| Khí dung thuốc giãn phế quản | NGOẠI KHOA | 23000 | 23000 | - |