| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Điện tim thường | NGOẠI KHOA | 35400 | 35400 | 60000 |
| Thụt tháo phân | NGOẠI KHOA | 85900 | 85900 | - |
| Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | NGOẠI KHOA | - | 197000 | 230000 |
| Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | NGOẠI KHOA | 197000 | 197000 | 230000 |
| Tiêm cân gan chân | NGOẠI KHOA | 96200 | 96200 | - |
| Tiêm khớp gối | NGOẠI KHOA | 96200 | 96200 | - |
| Tiêm khớp cổ chân | NGOẠI KHOA | 96200 | 96200 | - |
| Tiêm khớp cổ tay | NGOẠI KHOA | 96200 | 96200 | - |
| Tiêm khớp khuỷu tay | NGOẠI KHOA | 96200 | 96200 | - |
| Tiêm khớp vai | NGOẠI KHOA | 96200 | 96200 | - |