| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Rạch áp xe mi [gây tê] | KHOA MẮT | 197000 | 197000 | - |
| Cắt bỏ túi lệ | KHOA MẮT | 872000 | 872000 | 1000000 |
| Rạch áp xe túi lệ [gây tê] | KHOA MẮT | 197000 | 197000 | - |
| Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL | KHOA MẮT | 1260000 | 1260000 | - |
| Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm | KHOA MẮT | 62900 | 62900 | 80000 |
| Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | KHOA MẮT | 115000 | 115000 | 130000 |
| Mở bao sau bằng phẫu thuật | KHOA MẮT | 622000 | 622000 | - |
| Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | KHOA MẮT | 538000 | 538000 | - |
| Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | KHOA MẮT | 1988000 | 1988000 | - |
| Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | KHOA MẮT | 1666000 | 1666000 | - |