| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Khâu kết mạc | KHOA MẮT | 841000 | 841000 | 1100000 |
| Cắt u kết mạc không vá | KHOA MẮT | 760000 | 760000 | 960000 |
| Vá da tạo hình mi | KHOA MẮT | 1110000 | 1110000 | 1200000 |
| Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | KHOA MẮT | 2690000 | 2690000 | - |
| Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL | KHOA MẮT | 1260000 | 1260000 | - |
| Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | KHOA MẮT | 1140000 | 1140000 | - |
| Gọt giác mạc đơn thuần | KHOA MẮT | 802000 | 802000 | - |
| Phẫu thuật lác thông thường [1 mắt] | KHOA MẮT | 772000 | 772000 | - |
| Phẫu thuật lác thông thường [2 mắt] | KHOA MẮT | 1188000 | 1188000 | - |
| Phẫu thuật mở rộng khe mi | KHOA MẮT | 687000 | 687000 | - |