| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Bẻ cuốn mũi | KHOA TAI MŨI HỌNG | 144000 | 144000 | 450000 |
| Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | KHOA TAI MŨI HỌNG | 144000 | 144000 | 450000 |
| Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 463000 | 463000 | 470000 |
| Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 684000 | 684000 | 800000 |
| Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | KHOA TAI MŨI HỌNG | 3037000 | 3037000 | - |
| Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | KHOA TAI MŨI HỌNG | 3037000 | 3037000 | - |
| Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | KHOA TAI MŨI HỌNG | 1605000 | 1605000 | - |
| Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 209000 | 209000 | 300000 |
| Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 279000 | 279000 | 400000 |
| Đốt điện cuốn mũi dưới | KHOA TAI MŨI HỌNG | 463000 | 463000 | 470000 |