| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Nội soi tai mũi họng [HỌNG] | KHOA TAI MŨI HỌNG | - | - | 60000 |
| Phẫu thuật nạo V.A nội soi | KHOA TAI MŨI HỌNG | 2898000 | 2898000 | - |
| Xông họng | KHOA TAI MŨI HỌNG | - | 30000 | 40000 |
| Lấy dị vật hạ họng | KHOA TAI MŨI HỌNG | 41600 | 41600 | 60000 |
| Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây tê] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 274000 | 274000 | 300000 |
| Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây mê] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 745000 | 745000 | 900000 |
| Chích áp xe sàn miệng [gây tê] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 274000 | 274000 | 300000 |
| Chích áp xe sàn miệng [gây mê] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 745000 | 745000 | 900000 |
| Chích áp xe quanh Amidan [Gây tê] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 274000 | 274000 | 300000 |
| Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | KHOA TAI MŨI HỌNG | 2898000 | 2898000 | 2898000 |