TÌM GIÁ DỊCH VỤ

HỖ TRỢ

(028) 54 088 924

Tên chỉ định (Theo phương tương đương) Khoa Giá
BHYT
(Theo NQ118)
Dịch vụ
(Theo NQ118)
Dịch vụ theo
yêu cầu
(Ngoài giờ)
Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA KHOA TAI MŨI HỌNG 124000 124000 -
Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) KHOA TAI MŨI HỌNG 998000 998000 -
Sinh thiết vùng khoang miệng KHOA TAI MŨI HỌNG - - 350000
Đốt họng hạt bằng nhiệt KHOA TAI MŨI HỌNG 82900 82900 100000
Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết KHOA TAI MŨI HỌNG 524000 524000 550000
Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê KHOA TAI MŨI HỌNG 524000 524000 550000
Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê KHOA TAI MŨI HỌNG 524000 524000 550000
Hút đờm hầu họng KHOA TAI MŨI HỌNG 12200 12200 60000
Bơm thuốc thanh quản KHOA TAI MŨI HỌNG 21100 21100 80000
Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm KHOA TAI MŨI HỌNG 23000 23000 40000