| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật cắt u da vùng mặt | KHOA TAI MŨI HỌNG | 2737000 | 2737000 | 2737000 |
| Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [TMH] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 2660000 | 2660000 | 2660000 |
| Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [TMH;gây tê; không thuốc] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 2042000 | - | - |
| Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê,TMH] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 4830000 | 4830000 | 4830000 |
| Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [TMH] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 3930000 | - | - |
| Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [TMH;gây tê] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 1266000 | 1266000 | - |
| Cắt u môi lành tính có tạo hình | KHOA TAI MŨI HỌNG | 1266000 | 1266000 | - |
| Cắt u phần mềm vùng cổ [TMH,GM] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 2737000 | 2737000 | - |
| Cắt các u lành vùng cổ | KHOA TAI MŨI HỌNG | 2737000 | 2737000 | - |
| Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | KHOA TAI MŨI HỌNG | 1266000 | 1266000 | - |