TÌM GIÁ DỊCH VỤ

HỖ TRỢ

(028) 54 088 924

Tên chỉ định (Theo phương tương đương) Khoa Giá
BHYT
(Theo NQ118)
Dịch vụ
(Theo NQ118)
Dịch vụ theo
yêu cầu
(Ngoài giờ)
Phẫu thuật cắt u da vùng mặt KHOA TAI MŨI HỌNG 2737000 2737000 2737000
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [TMH] KHOA TAI MŨI HỌNG 2660000 2660000 2660000
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [TMH;gây tê; không thuốc] KHOA TAI MŨI HỌNG 2042000 - -
Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê,TMH] KHOA TAI MŨI HỌNG 4830000 4830000 4830000
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [TMH] KHOA TAI MŨI HỌNG 3930000 - -
Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [TMH;gây tê] KHOA TAI MŨI HỌNG 1266000 1266000 -
Cắt u môi lành tính có tạo hình KHOA TAI MŨI HỌNG 1266000 1266000 -
Cắt u phần mềm vùng cổ [TMH,GM] KHOA TAI MŨI HỌNG 2737000 2737000 -
Cắt các u lành vùng cổ KHOA TAI MŨI HỌNG 2737000 2737000 -
Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm KHOA TAI MŨI HỌNG 1266000 1266000 -