TÌM GIÁ DỊCH VỤ

HỖ TRỢ

(028) 54 088 924

Tên chỉ định (Theo phương tương đương) Khoa Giá
BHYT
(Theo NQ118)
Dịch vụ
(Theo NQ118)
Dịch vụ theo
yêu cầu
(Ngoài giờ)
Chích áp xe phần mềm lớn [gây tê] KHOA TAI MŨI HỌNG 197000 197000 250000
Thay băng KHOA TAI MŨI HỌNG - 35000 50000
Thay băng, cắt chỉ vết mổ [THAY BĂNG VT CHIỀU DÀI < 15 CM (TMH)] KHOA TAI MŨI HỌNG 60000 60000 -
Cắt chỉ sau phẫu thuật KHOA TAI MŨI HỌNG 35600 35600 50000
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [Nông chiều dài <10cm] KHOA TAI MŨI HỌNG 184000 184000 210000
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [Nông chiều dài >=10cm] KHOA TAI MŨI HỌNG 248000 248000 270000
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [Sâu chiều dài <10cm] KHOA TAI MŨI HỌNG 268000 268000 300000
Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [Sâu chiều dài >=10cm] KHOA TAI MŨI HỌNG 323000 323000 350000
Đo khúc xạ máy KHOA MẮT 10900 10900 20000
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) KHOA MẮT 31200 31200 45000