| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Chích áp xe phần mềm lớn [gây tê] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 197000 | 197000 | 250000 |
| Thay băng | KHOA TAI MŨI HỌNG | - | 35000 | 50000 |
| Thay băng, cắt chỉ vết mổ [THAY BĂNG VT CHIỀU DÀI < 15 CM (TMH)] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 60000 | 60000 | - |
| Cắt chỉ sau phẫu thuật | KHOA TAI MŨI HỌNG | 35600 | 35600 | 50000 |
| Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [Nông chiều dài <10cm] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 184000 | 184000 | 210000 |
| Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [Nông chiều dài >=10cm] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 248000 | 248000 | 270000 |
| Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [Sâu chiều dài <10cm] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 268000 | 268000 | 300000 |
| Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [Sâu chiều dài >=10cm] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 323000 | 323000 | 350000 |
| Đo khúc xạ máy | KHOA MẮT | 10900 | 10900 | 20000 |
| Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | KHOA MẮT | 31200 | 31200 | 45000 |