| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Lấy dị vật giác mạc sâu [sâu, gây tê] | KHOA MẮT | 338000 | 338000 | 400000 |
| Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | KHOA MẮT | 81000 | 81000 | 110000 |
| Cắt bỏ những u nhỏ, kyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | KHOA MẮT | - | 153000 | 190000 |
| Cắt bỏ chắp có bọc | KHOA MẮT | 81000 | 81000 | 110000 |
| Tiêm dưới kết mạc | KHOA MẮT | 50300 | 50300 | 70000 |
| Tiêm hậu nhãn cầu | KHOA MẮT | 50300 | 50300 | 70000 |
| Rửa cùng đồ | KHOA MẮT | 44000 | 44000 | 65000 |
| Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | KHOA MẮT | 50000 | 50000 | 65000 |
| Lấy calci kết mạc | KHOA MẮT | 37300 | 37300 | 55000 |
| Cắt u da mi không ghép | KHOA MẮT | 756000 | 756000 | 970000 |