| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | KHOA TAI MŨI HỌNG | 942000 | 942000 | - |
| Hút rửa mũi, xoang sau mổ | KHOA TAI MŨI HỌNG | 145000 | 145000 | - |
| Chọc rửa xoang hàm | KHOA TAI MŨI HỌNG | 289000 | 289000 | 290000 |
| Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê TMH] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 1295000 | 1295000 | - |
| Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương [TMH] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 2720000 | 2720000 | - |
| Phẫu thuật rò sống mũi | KHOA TAI MŨI HỌNG | 7372000 | 7372000 | - |
| Phẫu thuật nạo sàng hàm | KHOA TAI MŨI HỌNG | - | - | 3000000 |
| Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | KHOA TAI MŨI HỌNG | 1499000 | 1499000 | - |
| Cắt polyp mũi | KHOA TAI MŨI HỌNG | - | - | 2000000 |
| Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 468000 | 468000 | - |