| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Nội soi mũi xoang | KHOA TAI MŨI HỌNG | 40000 | 40000 | 60000 |
| Phương pháp Proetz | KHOA TAI MŨI HỌNG | 61800 | 61800 | 70000 |
| Xông mũi | KHOA TAI MŨI HỌNG | - | - | 40000 |
| Khí dung mũi họng | KHOA TAI MŨI HỌNG | 23000 | 23000 | 40000 |
| Sinh thiết hốc mũi | KHOA TAI MŨI HỌNG | 130000 | 130000 | - |
| Nội soi sinh thiết u hốc mũi | KHOA TAI MŨI HỌNG | 301000 | 301000 | - |
| Nhét bấc mũi trước | KHOA TAI MŨI HỌNG | 124000 | 124000 | 150000 |
| Nhét bấc mũi sau | KHOA TAI MŨI HỌNG | 124000 | 124000 | 150000 |
| Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 201000 | 201000 | 250000 |
| Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | KHOA TAI MŨI HỌNG | 684000 | 684000 | 900000 |