| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | NGOẠI KHOA | 558000 | 558000 | - |
| Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe [chưa bao gồm ống thông] | NGOẠI KHOA | 597000 | 597000 | - |
| Cắt chỏm nang gan | NGOẠI KHOA | 3063000 | 3063000 | - |
| Cắt thuỳ gan trái | NGOẠI KHOA | 8477000 | 8477000 | - |
| Cắt hạ phân thuỳ 2 | NGOẠI KHOA | 8477000 | 8477000 | - |
| Cắt hạ phân thuỳ 3 | NGOẠI KHOA | 8477000 | 8477000 | - |
| Cắt hạ phân thuỳ 6 | NGOẠI KHOA | 8477000 | 8477000 | - |
| Cắt hạ phân thuỳ 7 | NGOẠI KHOA | 8477000 | 8477000 | - |
| Cắt gan nhỏ | NGOẠI KHOA | 8477000 | 8477000 | - |
| Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | NGOẠI KHOA | 3063000 | 3063000 | - |