| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | NGOẠI KHOA | 3351000 | 3351000 | - |
| Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2655000 | - | - |
| Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | NGOẠI KHOA | 3351000 | 3351000 | - |
| Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2655000 | - | - |
| Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | NGOẠI KHOA | 3351000 | 3351000 | - |
| Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2655000 | - | - |
| Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | NGOẠI KHOA | 3351000 | 3351000 | - |
| Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2655000 | - | - |
| Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | NGOẠI KHOA | 3063000 | 3063000 | - |
| Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | NGOẠI KHOA | 3063000 | 3063000 | - |