| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | NGOẠI KHOA | 2265000 | 2265000 | - |
| Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | NGOẠI KHOA | 2984000 | 2984000 | - |
| Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | NGOẠI KHOA | 2984000 | 2984000 | - |
| Mở thông dạ dày | NGOẠI KHOA | 2576000 | 2576000 | - |
| Mở thông dạ dày [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2169000 | - | - |
| Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | NGOẠI KHOA | 2715000 | 2715000 | - |
| Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | NGOẠI KHOA | 2715000 | 2715000 | - |
| Mở dạ dày xử lý tổn thương | NGOẠI KHOA | 3730000 | 3730000 | - |
| Cắt đoạn dạ dày | NGOẠI KHOA | 5125000 | 5125000 | - |
| Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | NGOẠI KHOA | 5125000 | 5125000 | - |