| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Dẫn lưu áp xe ruột thừa | NGOẠI KHOA | 2945000 | 2945000 | - |
| Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2236000 | - | - |
| Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | NGOẠI KHOA | 2984000 | 2984000 | - |
| Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | NGOẠI KHOA | 2657000 | 2657000 | - |
| Khâu vùi túi thừa tá tràng | NGOẠI KHOA | 2654000 | 2654000 | - |
| Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2116000 | - | - |
| Cắt túi thừa tá tràng | NGOẠI KHOA | 2654000 | 2654000 | - |
| Cắt túi thừa tá tràng [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2116000 | - | - |
| Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | NGOẠI KHOA | 3730000 | 3730000 | - |
| Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | NGOẠI KHOA | 2265000 | 2265000 | - |