| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | KHOA NGOẠI | 224.700 đ/người/ngày | 224.700 đ/người/ngày | - |
| Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | KHOA NGOẠI | 192.100 đ/người/ngày | 192.100 đ/người/ngày | - |
| Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Bỏng | KHOA BỎNG | 359.200 đ/người/ngày | 359.200 đ/người/ngày | - |
| Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Bỏng | KHOA BỎNG | 287.500 đ/người/ngày | 287.500 đ/người/ngày | - |
| Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng | KHOA BỎNG | 252.100 đ/người/ngày | 252.100 đ/người/ngày | - |
| Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Bỏng | KHOA BỎNG | 224.700 đ/người/ngày | 224.700 đ/người/ngày | - |
| Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Bỏng | KHOA BỎNG | 192.100 đ/người/ngày | 192.100 đ/người/ngày | - |
| Loại 1 giường/phòng ( Bao gồm : tủ lạnh, tivi, máy lạnh, máy nóng lạnh ) | GIÁ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (BN DỊCH VỤ) | - | - | 1.800.000 đ/người/ngày (75.000/giờ) |
| Loại 2 giường/phòng ( Bao gồm : tủ lạnh, tivi, máy lạnh, máy nóng lạnh ) | GIÁ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (BN DỊCH VỤ) | - | - | 900..000 đ/người/ngày (37.500/giờ) |
| Loại 3 giường/phòng ( Bao gồm : tủ lạnh, tivi, máy lạnh, máy nóng lạnh ) | GIÁ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (BN DỊCH VỤ) | - | - | 600.000 đ/người/ngày (25.000/giờ) |