| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi | KHOA NHI | 359.200 đ/người/ngày | 359.200 đ/người/ngày | - |
| Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | KHOA NHI | 212.600 đ/người/ngày | 212.600 đ/người/ngày | - |
| Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | KHOA SẢN | 182.700 đ/người/ngày | 182.700 đ/người/ngày | - |
| Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | KHOA SẢN | 287.500 đ/người/ngày | 287.500 đ/người/ngày | - |
| Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | KHOA SẢN | 252.100 đ/người/ngày | 252.100 đ/người/ngày | - |
| Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | KHOA SẢN | 224.700 đ/người/ngày | 224.700 đ/người/ngày | - |
| Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | KHOA SẢN | 192.100 đ/người/ngày | 192.100 đ/người/ngày | - |
| Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | KHOA MẮT | 182.700 đ/người/ngày | 182.700 đ/người/ngày | - |
| Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt | KHOA MẮT | 287.500 đ/người/ngày | 287.500 đ/người/ngày | - |
| Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | KHOA MẮT | 252.100 đ/người/ngày | 252.100 đ/người/ngày | - |