| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt | KHOA MẮT | 224.700 đ/người/ngày | 224.700 đ/người/ngày | - |
| Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt | KHOA MẮT | 192.100 đ/người/ngày | 192.100 đ/người/ngày | - |
| Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | KHOA TAI MŨI HỌNG | 182.700 đ/người/ngày | 182.700 đ/người/ngày | - |
| Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | KHOA TAI MŨI HỌNG | 287.500 đ/người/ngày | 287.500 đ/người/ngày | - |
| Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | KHOA TAI MŨI HỌNG | 252.100 đ/người/ngày | 252.100 đ/người/ngày | - |
| Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | KHOA TAI MŨI HỌNG | 224.700 đ/người/ngày | 224.700 đ/người/ngày | - |
| Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | KHOA TAI MŨI HỌNG | 192.100 đ/người/ngày | 192.100 đ/người/ngày | - |
| Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | KHOA NGOẠI | 182.700 đ/người/ngày | 182.700 đ/người/ngày | - |
| Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | KHOA NGOẠI | 287.500 đ/người/ngày | 287.500 đ/người/ngày | - |
| Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | KHOA NGOẠI | 252.100 đ/người/ngày | 252.100 đ/người/ngày | - |