| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | KHOA SẢN | 3102000 | 3102000 | - |
| Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | KHOA SẢN | 2357000 | - | - |
| Phẫu thuật lấy thai lần 2 hay lần 3 theo yêu cầu | KHOA SẢN | - | - | 2500000 |
| Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | KHOA SẢN | 7655000 | 7655000 | - |
| Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | KHOA SẢN | 3044000 | 3044000 | - |
| Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ [gây tê; không thuốc] | KHOA SẢN | 2265043 | - | - |
| Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | KHOA SẢN | 4034000 | 4034000 | - |
| Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] | KHOA SẢN | 3262000 | - | - |
| Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | KHOA SẢN | 4034000 | 4034000 | - |
| Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] | KHOA SẢN | 3262000 | - | - |