| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | KHOA SẢN | 3044000 | 3044000 | - |
| Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng [gây tê; không thuốc] | KHOA SẢN | 2265043 | - | - |
| Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | KHOA SẢN | 5229000 | 5229000 | - |
| Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | KHOA SẢN | 5229000 | 5229000 | - |
| Cắt u vú lành tính [Sản] | KHOA SẢN | 2962000 | 2962000 | - |
| Cắt u vú lành tính [gây tê] | KHOA SẢN | 2422000 | - | - |
| Khâu tử cung do nạo thủng | KHOA SẢN | 2881000 | 2881000 | - |
| Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] | KHOA SẢN | 2303000 | - | - |
| Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | KHOA SẢN | 5247000 | 5247000 | - |
| Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | KHOA SẢN | 2981000 | 2981000 | - |