| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Làm thuốc âm đạo (không tính thuốc) | KHOA SẢN | - | - | 50000 |
| Đặt nội khí quản sơ sinh + thở máy | KHOA SẢN | - | 579000 | - |
| Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | KHOA SẢN | 661000 | 661000 | - |
| Tầm soát dị tật bẩm sinh (gói 3 bệnh) | KHOA SẢN | - | - | 320000 |
| Tầm soát dị tật bẩm sinh (gói 5 bệnh) | KHOA SẢN | - | - | 540000 |
| Xỏ lỗ tai | KHOA SẢN | - | - | 50000 |
| Điều trị vàng da (chiếu đèn) | KHOA SẢN | - | - | 120.000 / ngày |
| Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | KHOA SẢN | 94300 | 94300 | - |
| Ép tim ngoài lồng ngực | KHOA SẢN | 498000 | 498000 | - |
| Đặt sonde hậu môn sơ sinh | KHOA SẢN | 85900 | 85900 | - |