| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Giác hút | KHOA SẢN | 1021000 | 1021000 | - |
| Forceps | KHOA SẢN | 1021000 | 1021000 | - |
| May tầng sinh môn sau sanh | KHOA SẢN | - | - | 520000 |
| May tầng sinh môn sau sanh thẩm mỹ theo yêu cầu | KHOA SẢN | - | - | 1250000 |
| Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | KHOA SẢN | 1071000 | 1071000 | - |
| Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | KHOA SẢN | 1330000 | 1330000 | - |
| Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | KHOA SẢN | 2943000 | 2943000 | - |
| Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp [gây tê] | KHOA SẢN | 2366000 | - | - |
| Khâu vòng cổ tử cung | KHOA SẢN | 561000 | 561000 | - |
| Tắm trẻ - chăm sóc rốn trẻ sơ sinh | KHOA SẢN | - | - | 50000 |