| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Thay băng [THAY BĂNG VT CHIỀU DÀI > 50 CM NHIỄM TRÙNG (S)] | KHOA SẢN | 253000 | 253000 | - |
| Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm,SẢN] | KHOA SẢN | 184000 | 184000 | 220000 |
| Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn [Sản] | KHOA SẢN | 758000 | 758000 | 758000 |
| Chích áp xe vú [Sản] | KHOA SẢN | 230000 | 230000 | 420000 |
| Trích nang naboth | KHOA SẢN | - | - | 262000 |
| Cấy/rút mảnh ghép tránh thai 1 que | KHOA SẢN | - | - | 300000 |
| Cấy/rút mảnh ghép tránh thai nhiều que | KHOA SẢN | - | - | 500000 |
| Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | KHOA SẢN | 1581000 | 1581000 | 2100000 |
| Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | KHOA SẢN | 55000 | 55000 | 100000 |
| Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh [gây tê] | KHOA SẢN | 825000 | 825000 | 820000 |