| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | XQUANG | 68300 | - | 120000 |
| Chụp Xquang Blondeau - Hirtz | XQUANG | 68300 | - | 120000 |
| Chụp Xquang Blondeau | XQUANG | 68300 | - | 120000 |
| Chụp Xquang Hirtz | XQUANG | 68300 | - | 120000 |
| Chụp Xquang Schuller | XQUANG | 68300 | - | 120000 |
| Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [nghiêng] | XQUANG | 68300 | 68300 | 120000 |
| Chụp Xquang ngực thẳng | XQUANG | 68300 | 68300 | 120000 |
| Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [Nghiêng] | XQUANG | 68300 | 68300 | 120000 |
| Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | XQUANG | 68300 | 68300 | 120000 |
| Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [chếch mỗi bên] | XQUANG | 68300 | 68300 | 120000 |