| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Cysticercus cellulosae IgG | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 100000 | - |
| Fasciola sp IgG | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 100000 | - |
| Ascaris lumbricoides IgG | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 120000 | - |
| Sero Filariasis IgG | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 95000 | - |
| Gnathostoma spinigerum IgG | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 100000 | - |
| Toxocara canis IgG | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 100000 | - |
| Toxoplasma IgG miễn dịch tự động | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 140000 | - |
| Toxoplasma IgM miễn dịch tự động | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 140000 | - |
| Angiostrongylus cantonensis IgG | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 100000 | - |
| Trichinella spiralis IgG | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 120000 | - |