| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Morphin (Định tính ma túy trong nước tiểu) | XÉT NGHIỆM | - | - | 80000 |
| Ma túy tổng hợp | XÉT NGHIỆM | - | - | 160000 |
| Xét nghiệm khí máu [Máu] | XÉT NGHIỆM | 218000 | 218000 | 280000 |
| Double test | XÉT NGHIỆM | - | 345000 | 400000 |
| Triple test | XÉT NGHIỆM | - | 345000 | 370000 |
| OB testing (máu ẩn trong phân) | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 115000 | - |
| Thanh thải Creatinine | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 55000 | - |
| Pro BNP | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 550000 | - |
| Transferrin | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 90000 | - |
| NH3 máu | XÉT NGHIỆM GỬI MẪU | - | 130000 | - |