| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | XQUANG | 68300 | 68300 | 120000 |
| Chụp Xquang khung chậu thẳng | XQUANG | 68300 | 90000 | 120000 |
| Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | XQUANG | 68300 | 90000 | 120000 |
| Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | XQUANG | 20700 | 20700 | 60000 |
| In lại phim Xquang | XQUANG | - | - | 20000 |
| XQ Nha KTS (In giấy) | XQUANG | - | - | 30000 |
| Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí ] | XQUANG | 144000 | 141000 | 250000 |
| Chụp Xquang tại giường | XQUANG | 68300 | 68300 | - |
| Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | CHỤP CT SCANNER | 532000 | 532000 | 800000 |
| Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) [lần 2] | CHỤP CT SCANNER | 532000 | 532000 | 400000 |