| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Đặt catheter động mạch [CC] | KHOA CẤP CỨU | 1379000 | 1379000 | - |
| Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) [CC] | KHOA CẤP CỨU | 807000 | 807000 | - |
| Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | KHOA CẤP CỨU | 485000 | 485000 | - |
| Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu [CC] | KHOA CẤP CỨU | 35600 | 35600 | - |
| Bóp bóng Ambu qua mặt nạ [CC] | KHOA CẤP CỨU | 227000 | 227000 | - |
| Chuyển viện các bệnh viện tuyến trên | KHOA CẤP CỨU | Số lít xăng sử dụng | Thành tiền | - |
| Nhóm I : | KHOA CẤP CỨU | - | - | - |
| BV Phạm Ngọc Thạch [2.2] | KHOA CẤP CỨU | 2.2 | Số lít xăng sử dụng x đơn giá | 132000 |
| BV Bình Dân [2.4] | KHOA CẤP CỨU | 2.4 | - | 144000 |
| BV Nhi Đồng I [2.2] | KHOA CẤP CỨU | 2.2 | - | 132000 |