| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Thay băng [THAY BĂNG VT CHIỀU DÀI TỪ 30CM ĐẾN < 50 CM (cc)] | KHOA CẤP CỨU | 115000 | 115000 | - |
| Thay băng [THAY BĂNG VT CHIỀU DÀI < 30 CM (cc)] | KHOA CẤP CỨU | 139000 | 139000 | - |
| Thay băng [THAY BĂNG VT CHIỀU DÀI TỪ 30CM ĐẾN 50 CM NHIỄM TRÙNG (cc)] | KHOA CẤP CỨU | 184000 | 184000 | - |
| Thay băng [THAY BĂNG VT CHIỀU DÀI > 50 CM NHIỄM TRÙNG (cc)] | KHOA CẤP CỨU | 253000 | 253000 | - |
| Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [CC] | KHOA CẤP CỨU | 258000 | 258000 | - |
| Thay băng bỏng (1 Lần) | KHOA CẤP CỨU | - | - | 50,000 - 100,000 |
| Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Tổn Thương Nông, (CC)] | KHOA CẤP CỨU | 184000 | 184000 | 220000 |
| Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Tổn Thương Nông, (CC)] | KHOA CẤP CỨU | 248000 | 248000 | 280000 |
| Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [Tổn Thương Sâu, (CC)] | KHOA CẤP CỨU | 268000 | 268000 | 300000 |
| Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Tổn Thương sâu, (CC)] | KHOA CẤP CỨU | 323000 | 323000 | 360000 |