| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Gây mê khác | NGOẠI KHOA | 761000 | - | - |
| Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | NGOẠI KHOA | 4830000 | 4830000 | - |
| Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 3930000 | - | - |
| Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | NGOẠI KHOA | 3087000 | 3087000 | - |
| Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2389000 | - | - |
| Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | NGOẠI KHOA | 3087000 | 3087000 | - |
| Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2389000 | - | - |
| Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | NGOẠI KHOA | 3087000 | 3087000 | - |
| Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2389000 | - | - |
| Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | NGOẠI KHOA | 3087000 | 3087000 | - |