| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | NGOẠI KHOA | 3878000 | 3878000 | - |
| Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | NGOẠI KHOA | 5250000 | 5250000 | - |
| Nội soi lấy sỏi bàng quang | NGOẠI KHOA | 4198000 | 4198000 | - |
| Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | NGOẠI KHOA | 4078000 | 4078000 | - |
| Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính | NGOẠI KHOA | 4486000 | 4486000 | - |
| Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | NGOẠI KHOA | 4486000 | 4486000 | - |
| Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | NGOẠI KHOA | 1507000 | 1507000 | - |
| Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | NGOẠI KHOA | 1507000 | 1507000 | - |