| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | NGOẠI KHOA | 2122000 | 2122000 | - |
| Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | NGOẠI KHOA | 3123000 | 3123000 | - |
| Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm [gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2247000 | - | - |
| Cắt u vú lành tính | NGOẠI KHOA | 2962000 | 2962000 | - |
| Cắt u vú lành tính [Ng,gây tê; không thuốc] | NGOẠI KHOA | 2422000 | - | - |
| Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [Gây mê] | NGOẠI KHOA | 1353000 | 1353000 | - |
| Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [Gây tê] | NGOẠI KHOA | 849000 | 849000 | - |
| Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [Gây tê] | NGOẠI KHOA | 849000 | 849000 | - |
| Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | NGOẠI KHOA | 1914000 | 1914000 | - |
| Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | NGOẠI KHOA | 1914000 | 1914000 | - |