| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực [ĐG] | NGOẠI KHOA | 2122000 | 2122000 | - |
| Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực [PT] | NGOẠI KHOA | 2122000 | 2122000 | - |
| Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | NGOẠI KHOA | 7011000 | 7011000 | - |
| Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | NGOẠI KHOA | 22800 | 22800 | - |
| Đặt ống nội khí quản | NGOẠI KHOA | 579000 | 579000 | - |
| Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | NGOẠI KHOA | 273000 | 273000 | - |
| Cắt bướu < 2cm | NGOẠI KHOA | - | - | 350000 |
| Cắt bướu 2-5 cm | NGOẠI KHOA | - | - | 700000 |
| Cắt bướu >5cm | NGOẠI KHOA | - | - | 1400000 |
| Phẫu thuật u thần kinh trên da | NGOẠI KHOA | 729000 | 729000 | - |