| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | XÉT NGHIỆM | 98400 | 98400 | 120000 |
| Định lượng cồn trong máu | XÉT NGHIỆM | - | - | 80000 |
| Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | XÉT NGHIỆM | 27300 | 27300 | 40000 |
| Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén | XÉT NGHIỆM | 162000 | 162000 | 175000 |
| HBsAg test nhanh | XÉT NGHIỆM | 55400 | 55400 | 80000 |
| HBsAb test nhanh | XÉT NGHIỆM | 61700 | 61700 | 80000 |
| HBsAb định lượng | XÉT NGHIỆM | 119000 | 119000 | 160000 |
| HBeAg test nhanh | XÉT NGHIỆM | 61700 | 61700 | 80000 |
| HCV Ab test nhanh | XÉT NGHIỆM | 55400 | 55400 | 80000 |
| HIV Ab test nhanh | XÉT NGHIỆM | 55400 | 55400 | 100000 |