| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | XÉT NGHIỆM | 65300 | 65300 | 75000 |
| Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | XÉT NGHIỆM | 41500 | 41500 | 55000 |
| Đinh lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp trực tiếp, bằng máy tự độngFIBRINOGEN (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | XÉT NGHIỆM | 110000 | 110000 | 120000 |
| Phết máu ngoại vi | XÉT NGHIỆM | - | 30000 | 45000 |
| Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | XÉT NGHIỆM | 37900 | 37900 | 40000 |
| Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | XÉT NGHIỆM | 23700 | 23700 | 30000 |
| Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | XÉT NGHIỆM | 76900 | 76900 | 96000 |
| Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | XÉT NGHIỆM | 83100 | 83100 | 110000 |
| Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | XÉT NGHIỆM | 83100 | 83100 | 110000 |
| Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | XÉT NGHIỆM | 27800 | 27800 | 50000 |