| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | KHOA SẢN | 628000 | 628000 | - |
| Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | KHOA SẢN | 88900 | 88900 | - |
| Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | KHOA SẢN | 125000 | 125000 | - |
| Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | KHOA SẢN | 4447000 | 4447000 | - |
| Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng [gây tê] | KHOA SẢN | 2992000 | - | - |
| Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | KHOA SẢN | 2881000 | 2881000 | - |
| Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | KHOA SẢN | 6832000 | 6832000 | - |
| Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | KHOA SẢN | 6368000 | 6368000 | - |
| Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | KHOA SẢN | 5486000 | - | - |
| Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | KHOA SẢN | 3421000 | 3421000 | - |