| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| BV Dã Chiến Số 16 (Quận 7) | KHOA CẤP CỨU | - | - | 480000 |
| BV Dã Chiến Số 14 (Huế) | KHOA CẤP CỨU | - | - | 144000 |
| BV Đại Học Y Dược [1.8] | KHOA CẤP CỨU | 1.8 | Số lít xăng sử dụng x đơn giá | 108000 |
| BV Hùng Vương [1.6] | KHOA CẤP CỨU | 1.6 | - | 96000 |
| BV Răng Hàm Mặt (Nguyễn Chí Thanh) [1.6] | KHOA CẤP CỨU | 1.6 | - | 96000 |
| BV Chợ Rẫy [1.6] | KHOA CẤP CỨU | 1.6 | - | 96000 |
| BV Trưng Vương [1.6] | KHOA CẤP CỨU | 1.6 | - | 96000 |
| BV Thống Nhất [1] | KHOA CẤP CỨU | 1 | - | 60000 |
| BV Chỉnh Hình & Phục Hồi Chức năng [1] | KHOA CẤP CỨU | 1 | - | 60000 |
| BV 115 [1.8] | KHOA CẤP CỨU | 1.8 | - | 108000 |