| Tên chỉ định (Theo phương tương đương) | Khoa | Giá | ||
|---|---|---|---|---|
| BHYT (Theo NQ118) |
Dịch vụ (Theo NQ118) |
Dịch vụ theo yêu cầu (Ngoài giờ) |
||
| Loại 4 giường/phòng ( Bao gồm : máy lạnh, máy nóng lạnh ) | GIÁ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (BN DỊCH VỤ) | - | - | 420.000 đ/người/ngày (17.500/giờ) |
| Loại 4 giường/phòng [Nhi] ( Bao gồm : máy lạnh) | GIÁ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (BN DỊCH VỤ) | - | - | 330.000 đ/người/ngày (13.750/giờ) |
| Tiền giường gây mê hồi sức | GIÁ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (BN DỊCH VỤ) | - | - | 420.000 đ/người/ngày (17.500/giờ) |
| CHÊNH LỆCH TIỀN PHÒNG LOẠI 1 GIƯỜNG (Nội/ nhi) | PHỤ THU CHÊNH LỆCH PHÒNG DỊCH VỤ Đối với giường nội khoa khoa Nội/Nhi | - | - | 1.587.400/ngày |
| CHÊNH LỆCH TIỀN PHÒNG LOẠI 2 GIƯỜNG (Nội/ nhi) | PHỤ THU CHÊNH LỆCH PHÒNG DỊCH VỤ Đối với giường nội khoa khoa Nội/Nhi | - | - | 687.400/ngày |
| CHÊNH LỆCH TIỀN PHÒNG LOẠI 3 GIƯỜNG (Nội/ nhi) | PHỤ THU CHÊNH LỆCH PHÒNG DỊCH VỤ Đối với giường nội khoa khoa Nội/Nhi | - | - | 387.400/ngày |
| CHÊNH LỆCH TIỀN PHÒNG LOẠI 4 GIƯỜNG (Nội/nhi) | PHỤ THU CHÊNH LỆCH PHÒNG DỊCH VỤ Đối với giường nội khoa khoa Nội/Nhi | - | - | 207.400/ngày |
| CHÊNH LỆCH TIỀN PHÒNG LOẠI 4 GIƯỜNG (Nhi) | PHỤ THU CHÊNH LỆCH PHÒNG DỊCH VỤ Đối với giường nội khoa khoa Nội/Nhi | - | - | 117.400/ngày |
| CHÊNH LỆCH TIỀN PHÒNG LOẠI 1 GIƯỜNG (NG/S/TMH/M) | PHỤ THU CHÊNH LỆCH PHÒNG DỊCH VỤ Đối với giường nội khoa khoa Ngoại, Sản, Mắt, TMH | - | - | 1.617.300/ngày |
| CHÊNH LỆCH TIỀN PHÒNG LOẠI 2 GIƯỜNG (NG/S/TMH/M) | PHỤ THU CHÊNH LỆCH PHÒNG DỊCH VỤ Đối với giường nội khoa khoa Ngoại, Sản, Mắt, TMH | - | - | 717.300/ngày |